THÔNG TIN KỸ THUẬT
모델
|
날개크기 (mm)
|
전원 (∮/V/Hz)
|
전류 (A)
|
극수 (P)
|
소비전력(W)
|
풍량 (㎥/h)
|
정압 (mmAq)
|
회전수 (rpm)
|
소음 (dB)
|
중량 (Kg)
|
다운 로드
|
TB-12B
|
Ø148X28
|
1/220/60
|
0.37
|
2
|
60
|
72
|
30
|
3,440
|
45
|
2.3
|
|
1/220/50
|
0.26
|
46
|
62
|
26
|
2,890
|
TB-8B
|
Ø148X41
|
1/220/60
|
0.72
|
2
|
131
|
198
|
66
|
3,340
|
60
|
3.5
|
|
1/220/50
|
0.51
|
107
|
168
|
56
|
2,830
|
BẢNG GIÁ QUẠT NĂM 2015
QUẠT SÒ CO ÁP NHỎ
|
TB-12B |
1,744,863 |
TB-8B |
2,328,646 |
TB-6B |
2,970,808 |
TB-4B(1∮) |
4,079,996 |
TB-4B(3∮) |
4,079,996 |
TB-2B(1∮) |
5,156,752 |
TB-2B(3∮) |
5,156,752 |
TB-4S(1∮) |
5,104,860 |
TB-4S(3∮) |
5,104,860 |
TB-2S(1∮) |
6,071,345 |
TB-2S(3∮) |
6,071,345 |
Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.