tHÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Mã
|
Công suất (W)
|
Lưu lượng gió m3/h
|
Đường kính ống (mm)
|
Áp suất ( Pa)
|
Độ ồn (dB)
|
Gía lẻ
|
BPT10-11
|
15
|
120
|
100
|
65
|
20
|
1.30.000
|
BPT12-24
|
28
|
210
|
125
|
108
|
23
|
1.570.000
|
BPT12-35
|
45
|
330
|
125
|
142
|
32
|
1.900.000
|
BPT15-44A
|
50
|
400
|
150
|
178
|
40
|
2.350.000
|
Đặc tính kỹ thuật:
- Khung quạt bằng thép không gỉ, mô tơ dây đồng
- Cánh lồng sốc, chạy bạc đạn độ ồn thấp
- Độ bền cao, mặt nhựa bóng đẹp
- Chịu ẩm thông thoáng không khí
- Kiểu quạt nối ống gió, mặt quạt tháo lắp kiểu cài